Có 1 kết quả:

梗死 gěng sǐ ㄍㄥˇ ㄙˇ

1/1

gěng sǐ ㄍㄥˇ ㄙˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blockage
(2) obstruction
(3) infarction

Bình luận 0